Có 2 kết quả:

胁从犯 xié cóng fàn ㄒㄧㄝˊ ㄘㄨㄥˊ ㄈㄢˋ脅從犯 xié cóng fàn ㄒㄧㄝˊ ㄘㄨㄥˊ ㄈㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) induced accomplice
(2) coerced accomplice
(3) accomplice under duress

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) induced accomplice
(2) coerced accomplice
(3) accomplice under duress

Bình luận 0