Có 2 kết quả:
胁从犯 xié cóng fàn ㄒㄧㄝˊ ㄘㄨㄥˊ ㄈㄢˋ • 脅從犯 xié cóng fàn ㄒㄧㄝˊ ㄘㄨㄥˊ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) induced accomplice
(2) coerced accomplice
(3) accomplice under duress
(2) coerced accomplice
(3) accomplice under duress
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) induced accomplice
(2) coerced accomplice
(3) accomplice under duress
(2) coerced accomplice
(3) accomplice under duress
Bình luận 0